phòng hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng hỏa+
- Fire prevention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng hỏa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng hỏa":
phong hóa phòng hỏa phóng hỏa - Những từ có chứa "phòng hỏa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 604